Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Glenn Hammond Curtiss


noun
United States industrialist and aviation pioneer (1878-1930)
Syn:
Curtiss, Glenn Curtiss
Instance Hypernyms:
industrialist


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.